Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
Các học thuyết của scrivener lỗi
Law; Contracts
Nguyên tắc pháp lý rằng một bản đồ, soạn thảo hoặc typographical lỗi trong một hợp đồng văn có thể được sửa chữa bằng các chứng cứ uống nếu các bằng chứng là rõ ràng, thuyết phục, và chính xác. Nếu ...
chia hết cho hợp đồng
Law; Contracts
Loại hợp đồng nghĩa vụ mà bên mỗi độc lập của những người khác, và mỗi bên có thể yêu cầu hiệu suất từ khác mà không thực hiện một phần riêng của mình. Hợp đồng làm việc, ví dụ, thường chia hết cho: ...
thông báo kết thúc
Law; Contracts
là một thông báo bằng văn bản do chủ của một dự án đưa ra (hoặc đại lý của anh/cô ấy) báo cho các bên liên quan rằng tất cả công việc của dự án đã được làm xong. Thông báo này được xếp đặt trong một ...
thông báo chấm dứt
Law; Contracts
Là một loại thông báo mà người lao động có thể qui định về ngày mà hợp đồng lao động của một nhân viên sẽ kết thúc. Lý do chấm dứt thuê mướn lao động một nhân viên có thể gồm những việc sau như là ...
thủ tục thương lượng
Law; Contracts
Là cách lấy được gói thầu mà những gói thầu này chỉ có nhà cung cấp được chọn và mời đến đển thương lượng cho một hợp đồng. Tiến trình này dùng trong những trường hợp đặc biệt ví dụ trong trường hợp ...
hợp đồng có đàm phán
Law; Contracts
Việc có được hợp đồng dựa vào sự thỏa thuận trực tiếp với nhà thầu, không thông qua tiến trình đấu thầu cạnh tranh.