![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
sự đàm phán
Law; Contracts
1. Nghĩa chung: Tiến trình thương lượng (cho và nhận) giữ hai hoặc nhiều bên (mỗi bên có mục tiêu, nhu cầu và quan điểm riêng) tìm kiếm một thỏa thuận chung và đạt được thỏa thuận để thiết lập việc ...
giá không thay đổi
Law; Contracts
Hợp đồng thay đổi mà không làm ảnh hưởng đến giá trị của hợp đồng, việc này có thể xảy ra do đối với chi phí chung.
không có điều khoản bổ sung bằng miệng
Law; Contracts
Điều khoản trong một hợp đồng ngăn chặn sự thay đổi bằng miệng trong điều khoản của nó.
hợp đồng mở
Law; Contracts
Những điều khoản của hợp đồng này không tạo nên toàn bộ thỏa thuận giữa các bên thực hiện hợp đồng và những điều khoản của các bên thực hiện hợp đồng này có thể được thay đổi hoặc bổ sung mà không sự ...
chi phí hoạt động
Law; Contracts
Là giá đơn vị của một sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc chi phí hằng năm cho một qui trình liên tục. Chi phí hoạt động không bao gồm chi phí vốn hoặc chi phí gánh chịu cho thiết kế hoặc những giai đoạn bổ ...
hợp đồng không có chi phí
Law; Contracts
Là hợp đồng không nghiên cứu tiền bạc nhưng sẽ hoàn trả "bằng hiện vật". Được dùng chủ yếu để tránh bị trùng kết quả, nó có thể được thực hiện giữa một chính phủ (đã phát triển một cái mới nhưng được ...
giá không bán
Law; Contracts
Giá chấp nhận tối thiểu mà không có phạt hoặc thủ tục mà nhà cung cấp đồng ý .
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Famous Magicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=8698ff92-1401082395.jpg&width=304&height=180)