Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration > Business management
Business management
General business management terms encompassing inventory management, security management, financial administration, business planning, and management services for all enterprise-wide information systems.
Industry: Business administration
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business management
Business management
dư thừa lao động
Business administration; Business management
là một tình huống mà ở đó một tổ chức thuê nhiều lao động hơn họ cần để nâng cao hiệu xuất công việc của tổ chức đó. So sánh với việc ít nhân công hơn nhu cầu. Cũng xem mục thiếu lao ...
xung đột vai trò
Business administration; Business management
Là một tình huống mà ở đó một cá nhân được mong được thực hiện hai vai trò hoặc nhiều hơn mà những vai trò này xung đột hoặc cạnh tranh với nhau.
tổ chức đóng
Business administration; Business management
là một tình huống mà ở đó các thành viên của một tổ chức phải tham gia một công đoàn riêng. Sau khi luật được thông qua vào những năm 1980, việc này không còn có thể xảy ra hợp pháp ở Vương Quốc Liên ...
tương quan
Business administration; Business management
Bảng mô tả sự tương quan giữa một và mỗi trong một chuỗi biến số.
hoạt động nghiên cứu (OR)
Business administration; Business management
là một nhánh của khoa học quản lý mà nó áp dụng toán học vào một chuổi kỷ thuật, ví dụ như phân tích đường lối phê phán, một công ty có thể sử dụng trong việc lập kế hoạch hoặc ra quyết định. về mặt ...
nhóm chất lượng
Business administration; Business management
là một phương pháp do những kỹ sư người Mỹ và Nhật phát triển vào những năm thập niên 60. Mỗi nhóm chất lượng gồm một nhóm nhân viên địa phương nhỏ, những người này cố gắng giải quyết những vấn đề ...
trí tuệ ứng dụng
Business administration; Business management
Là biểu mẫu trí tuệ mà nó không mang trong mình kiểm tra độ thông minh theo tiêu chuẩn. Trong khi tên gợi ý rằng nó nói về khả năng giải quyết vấn đề trên thực tế hơn là những tình huống trừu ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers