![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration > Business management
Business management
General business management terms encompassing inventory management, security management, financial administration, business planning, and management services for all enterprise-wide information systems.
Industry: Business administration
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business management
Business management
mua toàn bộ
Business administration; Business management
Là một tình huống mà ở đó người quản lý của một tổ chức kinh doanh thực hiện đấu thầu để sở hữu nó, toàn bộ hoặc một phần bằng cách mua hết cổ phần ban đầu và sau đó lập một xí nghiệp riêng mà sau đó ...
quá tải thông tin
Business administration; Business management
Là một tình huống mà tổng số lượng thông tin tuyệt đối trong một hệ thống thông tin thì đơn giản là rất nhiều để tóm lược thông tin quản lý có hiệu ...
sử dụng không hết nhân công
Business administration; Business management
là một tình huống mà nhân viên không có đủ việc để làm hoặc người chủ không dùng hết tất cả những kỹ năng của họ. Cũng xem thuật ngữ công việc nhiều hơn so với số lượng ...
tự kiểm duyệt
Business administration; Business management
là tình huống mà nhân viên không nói những gì họ nghĩ khi thảo luận nhóm, cho lợi ít của nhóm. đây là một trong những nhân tố xây dựng nên tư duy tập thể.
xung đột quyền lợi
Business administration; Business management
Là một tình huống mà trong đó có những quyền lợi trái ngược lẫn nhau, cần hoặc nêu ra lý do cần phải có những cá nhân hoặc nhóm. Cách dễ nhận biết người chỉ đạo nhất trong một tổ chức làm việc là một ...
quyền sở hữu của nhân viên
Business administration; Business management
là một tình huống mà ở đó những người làm việc cho một tổ chức sở hữu vài hoặc thậm chí tất cả cổ phần của công ty. Những con số này khác nhau ở từng nước, nhưng hầu hết nhân viên không sở hữu cổ ...
sự đảo ngược vai trò
Business administration; Business management
Là một tình huống mà ở đó nhân viên đồng ý chuyển đổi mối quan hệ trong vai trò thông thường của mình, ví dụ nhiều sĩ quan quân nhân phục vụ bửa tối phục sinh cho quân ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Simple Online Casino Games
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=3ff52fd3-1400198815.jpg&width=304&height=180)