Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
chuyến bay lông
Animals; Birds
Lông bay những nằm trên cánh, và gọi chung được gọi là remiges (số ít, remex). Chuyến bay lông đính kèm theo các xương cánh. Lông cứng dài được phân chia thành hai nhóm chính dựa trên vị trí của tập ...
Featured blossaries
Cherryhqh
0
Terms
2
Bảng chú giải
1
Followers
Futures Terms and Definitions
Chuyên mục: Business 2 20 Terms