Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Mày vàng Bunting
Animals; Birds
Bunting mày vàng, Emberiza chrysophrys, là một con chim sẻ chăn nuôi ở miền Đông Siberi.
Tristram của Bunting
Animals; Birds
Tristram Bunting (Emberiza tristrami) là một con chim sẻ được tìm thấy ở miền đông châu Á.
Mộc Bunting
Animals; Birds
Bunting mộc, Emberiza Lào, là một con chim sẻ chăn nuôi ở Bắc Âu và châu Á.
Ít Bunting
Animals; Birds
Bunting ít, Emberiza pusilla, là một con chim sẻ chăn nuôi ở đông bắc châu Âu và Bắc Á.
Hạt dẻ Bunting
Animals; Birds
Chestnut Bunting (Emberiza rutila) là một con chim sẻ chăn nuôi ở miền đông châu Á.
gular vùng
Animals; Birds
Vùng gular là khu vực giữa cằm và foreneck. Trong một pelican ví dụ, vùng gular distended.