Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Chim gõ kiến màu xám-headed.
Animals; Birds
Màu xám-headed Woodpecker (Picus canus), còn được gọi là Woodpecker phải đối mặt với màu xám, là một thành viên á-Âu của chim gõ kiến gia đình Piciformes.
Châu Âu chim gõ kiến màu xanh lá cây
Animals; Birds
Chim gõ kiến màu xanh lá cây (Picus viridis) là một thành viên của gia đình chim gõ kiến Picidae. Có bốn phân loài và nó xảy ra ở hầu hết các vùng của châu Âu và Tây ...
Hummingbird trắng-tai.
Animals; Birds
Hummingbird trắng-tai, các Basilinna leucotis (đồng nghĩa: Hylocharis leucotis) là một vừa hummingbird. Môi trường sống chăn nuôi là ở rừng thông sồi từ miền bắc Mexico qua New Mexico và Texas để Nam ...
Berylline Hummingbird
Animals; Birds
Berylline Hummingbird, Amazilia beryllina, đôi khi đặt trong chi Saucerottia, là một vừa hummingbird. Môi trường sống chăn nuôi là trong rừng và bụi của Mexico phía Tây Trung tâm thành phố Honduras ...
Màu xanh lá cây màu tím-tai
Animals; Birds
Violetear màu xanh lá cây (Colibri thalassinus) là một hummingbird hấp dẫn là một nhà lai tạo cư trú tại các cao nguyên từ miền trung Mexico, vành (các Trans-Mexico đai núi lửa), phía tây Panama và ở ...
Bee-eater họng trắng
Animals; Birds
Bee-eater họng trắng, các Merops albicollis là một con chim sẻ gần trong gia đình bee-eater Meropidae. Nó giống trong bán sa mạc dọc theo rìa phía nam của sa mạc Sahara, ...
Màu xanh lá cây Bee-eater
Animals; Birds
Bee-eater Green, Merops orientalis, vận động viên bóng (đôi khi ít màu xanh lá cây Bee-eater) là một con chim sẻ gần trong gia đình bee-eater. Nó là cư dân nhưng dễ bị các phong trào theo mùa và loài ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers