Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds

Birds

Any feathered vertebrate.

Contributors in Birds

Birds

Màu xanh họng Hummingbird

Animals; Birds

Blue-Throated Hummingbird, Lampornis clemenciae, là một loài chim ruồi. Màu xanh họng Hummingbird là loài bản địa của núi rừng của Mexico.

Tím đăng quang Hummingbird

Animals; Birds

Hummingbird Violet đăng quang, Amazilia violiceps, là một vừa chim ruồi. Môi trường sống chăn nuôi là khô cằn chà đông nam Arizona ở Hoa Kỳ tới phía tây nam Mexico.

Buff bụng Hummingbird

Animals; Birds

Hummingbird bụng Buff, Amazilia yucatanensis, là một vừa chim ruồi. Của họ nuôi habitat is rừng và thickets trải dài từ thung lũng Rio Grande thấp cực nam Texas ở Hoa Kỳ thông qua bán đảo Yucatan của ...

Cuba Emerald

Animals; Birds

Ngọc lục bảo Cuba (Chlorostilbon ricordii) là một loài chim ruồi thuộc họ Trochilidae. Phân bố ở hàng loạt môi trường sống bán mở ở Cuba và Bahamas.

Costa của Hummingbird

Animals; Birds

Costa của Hummingbird (Calypte costae) là một loài chim ruồi. The Costa Hummingbird là khá phổ biến ở các vùng sa mạc khô cằn brushy và bất kỳ khu vườn gần đó của Tây Nam Hoa Kỳ và bán đảo Baja ...

Anna của Hummingbird

Animals; Birds

Anna của Hummingbird (Calypte anna) là một vừa hummingbird loài bản địa của bờ biển phía tây của Bắc Mỹ.

Black chinned Hummingbird

Animals; Birds

Black chinned Hummingbird (Archilochus alexandri) là một chim ruồi nhỏ. Môi trường sống chăn nuôi của họ là các khu vực bán khô cằn mở gần nước ở miền tây Hoa Kỳ, miền bắc Mexico và miền nam British ...

Featured blossaries

The 10 Best Innovative Homes

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms

Knife Anatomy

Chuyên mục: Technology   1 43 Terms