![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Lucifer Hummingbird
Animals; Birds
Lucifer Hummingbird, Calothorax lucifer là một vừa hummingbird màu xanh lá cây. The Lucifer Hummingbird phân bố sa mạc và các khu vực khô cằn với cây agave ở Tây Nam Hoa Kỳ, từ Tây Nam Texas, cực Tây ...
Ruby – throated Hummingbird
Animals; Birds
Ruby – throated Hummingbird (Archilochus colubris), là một chim ruồi nhỏ. Nó là loài duy nhất của hummingbird đó thường xuyên làm tổ dặm Anh về phía đông của sông Mississippi, Bắc ...
Mỏ rộng Hummingbird
Animals; Birds
Hummingbird Broad quảng cáo, Cynanthus latirostris, là một vừa chim ruồi. Môi trường sống chăn nuôi là khô cằn chà của đông nam Arizona-(các Madrean bầu trời đảo Arizona, cực Tây Nam New Mexico và ...
lớn hơn adjutant cò
Animals; Birds
Giống như kền kền, marabous giúp thoát khỏi châu Phi và miền nam châu á của carrion. Tất cả các loài chim này có nude đầu và một ruff lông surmounting vai. Thành viên trong gia đình của loài cò ...
Saddle – billed cò
Animals; Birds
Một thành viên trong gia đình của loài cò (Ciconiidae), các '''saddle – billed cò ''', '' Ephippiorhynchus senegalensis'' là một trong những loài cao nhất của loài cò đứng lên đến 58 inch cao. Nó là ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
French Politicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=6f91ceda-1407575721.png&width=304&height=180)