Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds

Birds

Any feathered vertebrate.

Contributors in Birds

Birds

Lucifer Hummingbird

Animals; Birds

Lucifer Hummingbird, Calothorax lucifer là một vừa hummingbird màu xanh lá cây. The Lucifer Hummingbird phân bố sa mạc và các khu vực khô cằn với cây agave ở Tây Nam Hoa Kỳ, từ Tây Nam Texas, cực Tây ...

Ruby – throated Hummingbird

Animals; Birds

Ruby – throated Hummingbird (Archilochus colubris), là một chim ruồi nhỏ. Nó là loài duy nhất của hummingbird đó thường xuyên làm tổ dặm Anh về phía đông của sông Mississippi, Bắc ...

Mỏ rộng Hummingbird

Animals; Birds

Hummingbird Broad quảng cáo, Cynanthus latirostris, là một vừa chim ruồi. Môi trường sống chăn nuôi là khô cằn chà của đông nam Arizona-(các Madrean bầu trời đảo Arizona, cực Tây Nam New Mexico và ...

lớn hơn adjutant cò

Animals; Birds

Giống như kền kền, marabous giúp thoát khỏi châu Phi và miền nam châu á của carrion. Tất cả các loài chim này có nude đầu và một ruff lông surmounting vai. Thành viên trong gia đình của loài cò ...

Saddle – billed cò

Animals; Birds

Một thành viên trong gia đình của loài cò (Ciconiidae), các '''saddle – billed cò ''', '' Ephippiorhynchus senegalensis'' là một trong những loài cao nhất của loài cò đứng lên đến 58 inch cao. Nó là ...

jabiru

Animals; Birds

Một thành viên trong gia đình của loài cò (Ciconiidae), cò lớn nhất thế giới mới là các '''jabiru ''', '' Jabiru mycteria'', mà sống các khu rừng nhiệt đới của Nam và Trung Mỹ từ Argentina để phía ...

đen cò

Animals; Birds

Một thành viên trong gia đình của loài cò (Ciconiidae), các ''' đen cò ''', '' Ciconia nigra'', một con chim wilder sinh sống rừng sâu, hơi nhỏ hơn cò trắng và là phân biệt bởi bộ lông màu đen bóng ...

Featured blossaries

Mars

Chuyên mục: Science   2 5 Terms

French Politicians

Chuyên mục: Politics   2 20 Terms