
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Bắc Bobwhite
Animals; Birds
Bobwhite, Virginia cút Bắc hay (trong phạm vi chủ) Bobwhite chim cút (Colinus virginianus) là một con chim ở đất bản địa của Hoa Kỳ, Mexico và vùng Caribe. Là thành viên của nhóm của loài được gọi là ...
Chim cút California
Animals; Birds
Chim cút California, Callipepla californica, cũng được biết đến như chim cút Valley California hay thung lũng cút, là một con chim ở đất nhỏ thuộc họ cút Tân thế giới. Đó là con chim bang ...
Gambel của chim cút
Animals; Birds
Gambel chim cút, 'Callipepla gambelii', là một con chim ở đất nhỏ thuộc họ cút Tân thế giới.
Gà tuyết Kavkaz
Animals; Birds
Gà tuyết Kavkaz, Tetraogallus caucasicus, là một gà tuyết trong họ Phasianidae gà lôi của bộ Galliformes, Phasianidae chim. Nó là đặc hữu của dãy núi Kavkaz.
Széchenyi của Monal Partridge
Animals; Birds
Của Szechenyi Monal-Gà gô rừng họng Buff Partridge (Tetraophasis szechenyii) là một loài chim trong họ Trĩ (Phasianidae). Loài này có ở Trung Quốc và Ấn Độ. Its natural habitat is rừng phương ...
Featured blossaries
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers
Rhetoric of the American Revolution

marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest food from around the world

