Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Đông Kingbird
Animals; Birds
Kingbird đông, Tyrannus tyrannus, là một môi trường sống chăn nuôi chim sẻ lớn ở các khu vực mở ở Bắc Mỹ.
Becard Rose-họng.
Animals; Birds
Becard Rose-họng, Pachyramphus aglaiae, là một con chim sẻ chăn nuôi ở Trung Mỹ.
Bắc không Tyrannulet
Animals; Birds
Tyrannulet bắc của râu, Camptostoma imberbe, là một con chim sẻ nhỏ sinh sản ở Trung Mỹ.
Phoebe đông
Animals; Birds
Phoebe đông (Sayornis phoebe) là một con chim sẻ nhỏ sinh sản ở miền đông Bắc Mỹ.
Lập hoá đơn dày Kingbird
Animals; Birds
Kingbird lập hoá đơn dày, Tyrannus crassirostris, là một con chim sẻ lớn chăn nuôi từ Tây Nam Hoa Kỳ tới phía tây Guatemala.
thấp hơn trắng - fronted ngỗng
Animals; Birds
Cũng sống vùng núi của đài á-Âu là các ''' ít trắng - fronted ngỗng ''', '' Anser erythropus''. Nó tương tự như trắng - fronted ngỗng, nhưng nó phân biệt bởi một ngọn lửa trắng lớn hơn, kéo dài từ cơ ...
Nhiệt đới Kingbird
Animals; Birds
Nhiệt đới Kingbird (Tyrannus melancholicus) là một con chim sẻ lớn chăn nuôi từ Tây Nam Hoa Kỳ tới miền trung Argentina.