Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
commissure
Animals; Birds
Bản lề nơi các mandibles đáp ứng được gọi là commissure. Trong hầu hết chim chỉ hàm có thể di chuyển, giống như ở người. Một số loài chim có thể di chuyển cả hai mandibles, chẳng hạn như ...