Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Rose – breasted Semasen
Animals; Birds
Rose – breasted Semasen, Pheucticus ludovicianus, là một vừa sẻ chim chăn nuôi ở miền đông Bắc Mỹ.
Hồng y giáo chủ miền bắc
Animals; Birds
Hồng y giáo chủ miền bắc (Cardinalis cardinalis) là một con chim sẻ ở đông Bắc Mỹ và Mexico.
Buổi tối Semasen
Animals; Birds
Các buổi tối Semasen (Coccothraustes vespertinus) là một con chim sẻ chăn nuôi ở phía nam Canada, đông bắc và miền tây Hoa Kỳ và Tây Bắc Mexico.
Chích sậy phim trắng đen
Animals; Birds
Chích phim trắng đen, Mniotilta varia, là một con chim sẻ nhỏ sinh sản ở miền đông Bắc Mỹ.
Bachman của chích
Animals; Birds
Bachman của chích (Vermivora bachmanii) là một chim sẻ nhỏ có thể đã tuyệt chủng mà chăn nuôi ở đông nam Hoa Kỳ.
Chích sậy cánh vàng
Animals; Birds
Chích Golden cánh, Vermivora chrysoptera, là một con chim sẻ chăn nuôi ở miền đông Bắc Mỹ.
Họng vàng Bunting
Animals; Birds
Họng vàng Bunting (Emberiza elegans) là một con chim sẻ được tìm thấy ở miền đông châu Á.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
5 of the World’s Most Corrupt Politicians
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers