Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Tennessee chích
Animals; Birds
Chích Tennessee, Oreothlypis peregrina, là một con chim sẻ chăn nuôi ở miền bắc Bắc Mỹ.
Chích lá cam đăng quang
Animals; Birds
Orange đăng quang chích (Oreothlypis celata) là một con chim sẻ nhỏ sinh sản ở phía Bắc và Tây Bắc Mỹ.
Nashville chích
Animals; Birds
Chích Nashville, Oreothlypis ruficapilla, là một con chim sẻ nhỏ sinh sản ở phía Bắc và Tây Bắc Mỹ.
Black-headed Bunting
Animals; Birds
Bunting đen, Emberiza melanocephala, là một con chim sẻ chăn nuôi từ đông nam châu Âu cho Iran.
Ngực vàng Bunting
Animals; Birds
Bunting ngực vàng, Emberiza aureola, là một con chim sẻ chăn nuôi ở đông bắc châu Âu và Bắc Á.
Phổ biến Reed Bunting
Animals; Birds
Bunting Reed phổ biến, Emberiza schoeniclus, là một con chim sẻ chăn nuôi từ châu Âu tới miền đông châu Á.
Pallas Reed Bunting
Animals; Birds
Của Pallas Reed Bunting, Emberiza pallasi, là một con chim sẻ chăn nuôi tại miền trung và miền bắc châu Á.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers