Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Đông Towhee
Animals; Birds
Towhee đông, Pipilo erythrophthalmus, là một vừa sẻ chim chăn nuôi ở miền đông Bắc Mỹ.
Đốm Towhee
Animals; Birds
Phát hiện Towhee (Pipilo maculatus) là một vừa sẻ chim chăn nuôi ở miền Tây Bắc Mỹ.
Chích sậy cánh lam
Animals; Birds
Chích cánh lam, Vermivora cyanoptera, là một con chim sẻ chăn nuôi ở miền đông Hoa Kỳ và miền nam Ontario.
Featured blossaries
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Capital Market Theory
Chuyên mục: Business 1 15 Terms