Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Strickland của chim gõ kiến
Animals; Birds
Strickland của chim gõ kiến (Picoides stricklandi) là một vừa loài chim gõ kiến đặc hữu của Mexico.
Lông chim gõ kiến
Animals; Birds
Lông chim gõ kiến (Picoides villosus) là một vừa chim gõ kiến. The lông chim gõ kiến sinh trưởng thành rừng lá sớm rụng ở Bahamas, Canada, Costa Rica, El Salvador, Guatemala, Honduras, Mexico, ...
Chim gõ kiến Brown fronted
Animals; Birds
Brown-fronted Woodpecker (Dendrocopos auriceps) là một loài chim thuộc họ Picidae. Loài này có ở Afghanistan, Ấn Độ, Nepal, Pakistan.
Chim gõ kiến lưng trắng
Animals; Birds
Lưng trắng Woodpecker (Dendrocopos leucotos) là một chim gõ kiến á-Âu thuộc chi Dendrocopos.
Nhật Bản lùn Woodpecker
Animals; Birds
Chim gõ kiến lùn, Dendrocopos kizuki, là một loài chim gõ kiến được tìm thấy ở Nga, Trung Quốc, Bắc Triều tiên, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Chim gõ kiến mũ xám
Animals; Birds
Mũ xám Woodpecker (Dendrocopos canicapillus) là một con chim châu á loài thuộc họ chim gõ kiến.
Lesser đốm chim gõ kiến
Animals; Birds
Các Lesser đốm chim gõ kiến (Picoides nhỏ) là một thành viên của gia đình chim gõ kiến Picidae. Phạm vi của chim gõ kiến phát hiện ít hơn là vùng Palearctic.
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers