Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Chim gõ kiến sind
Animals; Birds
Chim gõ kiến Sind (Dendrocopos assimilis) là loài chim thuộc họ Picidae. Loài này có ở Ấn Độ, Iran, và Pakistan.
Himalayan Woodpecker
Animals; Birds
Chim gõ kiến Himalayan (Dendrocopos himalayensis) là loài chim thuộc họ Picidae. Loài này có ở Afghanistan, Ấn Độ, Nepal và Pakistan.
Chim gõ kiến của Lewis
Animals; Birds
Chim gõ kiến của Lewis, Melanerpes lewis, là một loài Bắc Mỹ lớn của chim gõ kiến.
Đứng đầu đỏ chim gõ kiến
Animals; Birds
Woodpecker đỏ đứng đầu, Melanerpes erythrocephalus, là một chim gõ kiến nhỏ hoặc vừa ôn đới Bắc Mỹ. Môi trường sống chăn nuôi của họ là quốc gia mở trên khắp miền nam Canada và miền đông Hoa ...
Chim gõ kiến fronted vàng
Animals; Birds
Woodpecker fronted vàng, Melanerpes aurifrons, là một chim gõ kiến Bắc Mỹ. Môi trường sống ưa thích của nó là mesquite và ở trên bờ sông rừng. Nó phân bố từ Texas và Oklahoma tại Hoa Kỳ qua Mexico ...
Bụng đỏ chim gõ kiến
Animals; Birds
Woodpecker bụng đỏ, Melanerpes carolinus, là một chim gõ kiến cỡ trung bình của gia đình Picidae. Nó sinh sản tại miền nam Canada và đông bắc Hoa Kỳ, khác nhau, như là cực nam Florida và phía Tây ...
Chim gõ kiến ả Rập
Animals; Birds
Chim gõ kiến ả Rập (Dendrocopos dorae) là một loài chim gõ kiến ở bán đảo ả Rập, chủ yếu ở phía tây nam Ả Rập Saudi và Yemen, tại các khu vực miền núi ...
Featured blossaries
Shin-Ru Pearce
0
Terms
6
Bảng chú giải
6
Followers