Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Klaas của chim cu
Animals; Birds
Klaas của chim cúc cu (Chrysococcyx klaas) là một loài chim cu thuộc họ Cuculidae. Loài này có ở châu Phi.
Tuyệt vời đốm chim cúc cu
Animals; Birds
Các tuyệt vời phát hiện Cuckoo, Clamator glandarius, là một thành viên của các bộ chim, Cuculiformes, mà còn bao gồm các roadrunners, anis, các coucals và Hoatzin. Nó là một mùa hè phổ biến rộng rãi ...
Didric Cu cu
Animals; Birds
Chim cu Dideric hoặc Didric chim cu, Chrysococcyx caprius, là một thành viên của các thứ tự của các loài chim. Là một nhà lai tạo cư dân rất phổ biến ở châu Phi dặm Anh về phía nam của sa mạc ...
Miền bắc lùn Owl
Animals; Birds
Miền bắc lùn-owl hay núi lùn-owl, Glaucidium gnoma (đôi khi Glaucidium californicum), là một cú nhỏ bản địa của Bắc và Trung Mỹ.
Ferruginous lùn Owl
Animals; Birds
Ferruginous lùn-owl (Glaucidium brasilianum) là một cú nhỏ sinh sản tại miền Trung Arizona ở Hoa Kỳ, Nam qua Mexico, Trung Mỹ và Nam Mỹ tới Bolivia và Argentina.
Collared Owlet
Animals; Birds
Collared Owlet (Glaucidium brodiei) là một loài owl thuộc họ Strigidae. Loài này có ở phía Nam và Đông Nam Á.
Hạc Parrot
Animals; Birds
Hạc Amazon, (Amazona viridigenalis) cũng được gọi là hạc vẹt, má xanh Amazon hoặc Mexico đỏ-headed vẹt, là một con vẹt Amazon nguy cơ tuyệt chủng loài bản địa của đông bắc Mexico. Hiện tại hoang dã ...
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers