Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Voọc Woodpecker
Animals; Birds
Chim gõ kiến White-headed (Picoides albolarvatus) là một chim gõ kiến Phi di cư mà nằm trong rừng thông của các dãy núi tại miền Tây Bắc Mỹ.
Black-backed Woodpecker
Animals; Birds
Hậu thuẫn Black Woodpecker (Picoides arcticus) cũng được biết đến như Bắc cực ba động Woodpecker là một vừa woodpecker sinh sống các khu rừng của Bắc Mỹ.
ACORN Woodpecker
Animals; Birds
Chim gõ kiến Acorn (Melanerpes formicivorus) là một vừa chim gõ kiến. Môi trường sống chăn nuôi là các khu vực rừng với oaks các đồi của ven biển California và miền nam Hoa Kỳ phía tây nam ...
Gila Woodpecker
Animals; Birds
Gila chim gõ kiến (Melanerpes uropygialis) là một chim gõ kiến vừa vùng sa mạc của Tây Nam Hoa Kỳ.
Tuyệt vời đốm chim gõ kiến
Animals; Birds
Các tuyệt vời đốm chim gõ kiến (hoặc lớn hơn đốm chim gõ kiến), Dendrocopos lớn, là một loài chim trong họ chim gõ kiến (Picidae). Nó được phân phối trên toàn và miền bắc châu ...
Chim gõ kiến ngan cánh trắng
Animals; Birds
Ngan cánh trắng Woodpecker (Dendrocopos leucopterus) là một loài chim trong họ Picidae. Loài này có ở Trung Á.
Chim gõ kiến Syria
Animals; Birds
Chim gõ kiến Syria (Dendrocopos syriacus) là một thành viên của gia đình chim gõ kiến, Picidae. The Syrian chim gõ kiến là một cư dân chăn nuôi gia cầm từ đông nam Europe đông ...
Featured blossaries
Shin-Ru Pearce
0
Terms
6
Bảng chú giải
6
Followers