Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Nhật bản màu xanh lá cây chim gõ kiến
Animals; Birds
Chim gõ kiến Nhật Bản (Picus awokera), còn gọi là chim gõ kiến xanh Nhật Bản, là một vừa woodpecker tương tự và có quan hệ gần với chim gõ kiến màu xanh lá cây, nhưng đặc hữu của Nhật ...
Chim gõ kiến có vảy bụng
Animals; Birds
Scaly bụng Woodpecker (Picus squamatus) là một loài chim thuộc họ Picidae. Loài này có ở Afghanistan, Iran, Ấn Độ, Nepal, Pakistan, và Turkmenistan.
Levaillant của màu xanh lá cây Woodpecker
Animals; Birds
Chim gõ kiến của Levaillant hoặc Levaillant của màu xanh lá cây chim gõ kiến (Picus vaillantii) là một thành viên lớn của họ chim gõ kiến Piciformes. Nó xuất hiện như một nhà lai tạo cư trú trong ba ...
Chim gõ kiến Ladder-backed
Animals; Birds
Chim gõ kiến Ladder-backed (Picoides scalaris) là một chim gõ kiến Bắc Mỹ.
Nuttall của chim gõ kiến
Animals; Birds
Nuttall của chim gõ kiến, Picoides nuttallii, là một loài chim gõ kiến. Nuttall chim gõ kiến là phổ biến ở groves live oak và Suenos dặm Anh về phía tây của dãy Sierra, tiểu bang California và kéo ...
Downy Woodpecker
Animals; Birds
Downy Woodpecker, Picoides pubescens, là chim gõ kiến nhỏ nhất ở Bắc Mỹ.
Chim gõ kiến Red cockaded
Animals; Birds
Chim gõ kiến cockaded đỏ (Picoides borealis) là một chim gõ kiến được tìm thấy ở đông nam Bắc Mỹ.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers