Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Mỏ vàng Cu cu
Animals; Birds
Cuckoo mỏ vàng, Coccyzus americanus, là một chim cu. Môi trường sống chăn nuôi của họ là rụng lá rừng từ miền nam Canada tới Mexico.
Chim cu đước
Animals; Birds
Chim cu ngập mặn, Coccyzus nhỏ, là một loài chim cu là loài bản địa của các vùng.
Lập hoá đơn mịn Ani
Animals; Birds
Lập hoá đơn mịn Ani (Crotophaga ani) là một lớn gần chim sẻ trong các gia đình. Là một loài cư dân chăn nuôi từ miền Nam Florida, Bahamas, Caribe, phần của Trung Mỹ, về phía nam tới phía tây Ecuador, ...
Lập hoá đơn đường rãnh Ani
Animals; Birds
Ani Groove quảng cáo, Crotophaga sulcirostris, là một con chim nhiệt đới odd-looking trong các gia đình với một đuôi dài và một mỏ lớn, cong. Là một loài cư trú trong suốt nhất của phạm vi của nó, từ ...
Lớn hơn Roadrunner
Animals; Birds
Roadrunner lớn (Geococcyx californianus) là một con chim chân dài trong các họ Cuculidae. Môi trường sống chăn nuôi là sa mạc và bụi nước ở Tây Nam Hoa Kỳ và miền bắc ...
Bìm bịp Senegal
Animals; Birds
Bìm bịp Senegal, Centropus senegalensis, là thành viên của các thứ tự của các loài chim. Là một loài phổ biến rộng rãi thông qua Châu Phi, ngoại trừ phía tây bắc, và thành Nam ...
Thường chim cu
Animals; Birds
Cu cu thông thường (Cuculus canorus) (trước đây là châu Âu Cuckoo) là một thành viên của các bộ của chim, các Cuculiformes. Loài này là một mùa hè phổ biến rộng rãi migrant để và châu Âu, và Đông ...
Featured blossaries
technicaltranslator
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers