Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Nhật bản màu vàng Bunting
Animals; Birds
Bunting màu vàng Nhật Bản (Emberiza sulphurata) là một con chim sẻ chăn nuôi chỉ có ở Nhật Bản.
Koslov của Bunting
Animals; Birds
Koslov của Bunting (Emberiza koslowi) là một con chim sẻ đặc hữu của Tây Tạng và Qinghai, Trung Quốc.
It 's chích
Animals; Birds
It 's chích (Oreothlypis virginiae) là một con chim sẻ chăn nuôi ở Tây Nam Hoa Kỳ.
Colima chích
Animals; Birds
Chích Colima, Oreothlypis crissalis, là một con chim sẻ ở Trung Mexico và Tây Nam Texas.
Chích sậy của Lucy
Animals; Birds
Của Lucy chích, Oreothlypis luciae, là một con chim sẻ rất nhỏ ở Tây Nam Hoa Kỳ và Tây Bắc Mexico.
McKay của Bunting
Animals; Birds
McKay của Bunting (Plectrophenax hyperboreus) là một con chim sẻ chăn nuôi chỉ trên hai hòn đảo trong biển Bering.
Slaty Bunting
Animals; Birds
Bunting Slaty (Latoucheornis siemsseni) là một con chim sẻ đặc hữu của Trung Quốc.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers