Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airline
Airline
Any company providing scheduled flights to paying customers.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Airline
Airline
QantasLink
Aviation; Airline
QantasLink là một thương hiệu khu vực của hãng hàng không Úc Qantas và là một thành viên liên kết của liên minh hàng không Oneworld. Nó là một đối thủ cạnh tranh chính đến khu vực nhận Airlines, ...