Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airline
Airline
Any company providing scheduled flights to paying customers.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Airline
Airline
Cấm liên lạc thoại trong chuyến bay trên thiết bị di động không dây hành động của 2013
Aviation; Airline
Một đề xuất pháp luật cấm điện thoại di động cuộc hội thoại trong chuyến bay thương mại. Introduced là một phần của cuộc chiến không chịu nổi máy bay điện thoại Talkers, Pháp luật này có nhiều hơn để ...
SunExpress
Aviation; Airline
SunExpress là một hãng hàng không Thổ Nhĩ Kỳ. 50% cổ phiếu của nó được sở hữu bởi Lufthansa. Hãng được thành lập vào tháng 10 năm 1989 và bắt đầu hoạt động vào tháng 4 năm 1990 với một dịch vụ điều ...
Air Berlin
Aviation; Airline
Hãng có các tuyến đường một mạng lưới rộng lớn bao gồm cả các điểm đến kỳ nghỉ tại vùng địa Trung Hải, quần đảo Canary và Bắc Phi cũng như các điểm đến liên lục địa tại đông nam á, Caribê và châu Mỹ. ...
Germanwings
Aviation; Airline
Năm 1997, Eurowings thiết lập một bộ phận chi phí thấp, mà đã trở thành một công ty riêng biệt dưới tên Germanwings ngày 27.10.2002. Vào ngày 7 tháng 12 năm 2005, hãng ký thỏa thuận mua 18 máy bay ...