Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airline
Airline
Any company providing scheduled flights to paying customers.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Airline
Airline
All Nippon Airways
Aviation; Airline
All Nippon Airways Co., Ltd. các hãng hàng không lớn nhất Nhật bản. Công ty được thành lập bởi ANA, Japan Airlines và TOA nước như Nippon Kinkyori Airways vào năm 1971.
ANA & JP Express
Aviation; Airline
ANA & JP nhận co, Ltd là một hãng hàng không vận chuyển hàng hóa, trụ sở ở trung tâm thành phố Shiodome, Minato, Tokyo, Nhật bản. Nó hoạt động dịch vụ giữa Nhật bản và Nam Triều tiên sử dụng máy bay ...
China Airlines
Aviation; Airline
CA là hãng hàng không lớn tại Đài Loan và hãng của Trung Hoa dân Quốc. Mặc dù không trực tiếp nước, hãng được sở hữu bởi nhóm hãng hàng không Trung Quốc, mà thuộc sở hữu của nền tảng phát triển hàng ...
Tiếng Airlines
Aviation; Airline
Tiếng Airlines được thành lập ngày 1 tháng 6 năm 1991, và ban đầu là một liên doanh của China Airlines (66%) và công ty phát triển của Koo (33%); tên của cả hai nhà đầu tư thành lập tên Trung Quốc ...
China Southern Airlines
Aviation; Airline
China Southern Airlines được thành lập năm 1988, sau quyết định của chính phủ để chia các đơn vị hoạt động của Civil Aviation hành chính của Trung Quốc (CAAC) vào riêng biệt airlines. The CAAC được ...
British Airways
Aviation; Airline
Hãng của Anh, và điều hành các chuyến bay ra khỏi Trung tâm ba, với Trung tâm chính là London Heathrow. Hãng là một thành viên sáng lập của liên minh OneWorld và phục vụ khoảng 150 điểm đến quốc ...
Air France
Aviation; Airline
Chiếc tàu sân bay lá cờ của nước Pháp, và là thành viên sáng lập của liên minh SkyTeam toàn cầu của hãng hàng không. Air France điều hành chuyến bay hành khách và hàng hóa tới 152 điểm đến quốc tế, ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers