Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airline
Airline
Any company providing scheduled flights to paying customers.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Airline
Airline
Star Alliance
Aviation; Airline
Star Alliance là liên minh hàng không lớn nhất trên thế giới. Trụ sở chính của nó là ở Frankfurt am Main, Đức. Founded vào năm 1997, tên và biểu tượng của nó đại diện cho năm sáng lập airlines, Air ...
Okay Airways
Aviation; Airline
Rồi Airways là một hãng hàng không có trụ sở tại Shunyi District, Bắc Kinh, Trung Quốc. Hãng chở khách thuê bao dịch vụ và kế hoạch mở rộng ra theo lịch trình chở khách và chuyên chở hàng hóa. Trung ...
Shandong Airlines
Aviation; Airline
Shandong Airlines là một hãng hàng không ở giữa Shandong Airlines. Shandong Airlines được thành lập ngày 12 tháng 3 năm 1994 và bắt đầu hoạt động vào tháng chín cùng năm. Vào tháng 9 1997 nó cùng ...
Kunpeng Airlines
Aviation; Airline
Kunpeng Airlines là hãng hàng không của trụ sở tại miền bắc Trung Quốc. Kunpeng được thành lập như là một liên doanh giữa Shenzhen Airlines Trung Quốc và Mesa đội không quân Hoa Kỳ và cũng là hãng ...