![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Terms > Vietnamese (VI) > QantasLink
QantasLink
QantasLink là một thương hiệu khu vực của hãng hàng không Úc Qantas và là một thành viên liên kết của liên minh hàng không Oneworld. Nó là một đối thủ cạnh tranh chính đến khu vực nhận Airlines, Virgin Úc và sân bay Skywest Airlines. Theo tháng Chín 2010 QantasLink cung cấp 1900 chuyến bay mỗi tuần để 54 địa điểm trong nước và quốc tế. Hiện nay QantasLink có 25 Dash 8 Q400s, với ba đơn đặt hàng và 17 tùy chọn. Đầu tư A$ 400 triệu dollar sẽ tăng dung lượng trên nhiều tuyến đường quan trọng và là cũng cho phép cho các quỹ hưu trí của tất cả DHC-8-100 vào cuối năm 2010; do chi phí nhiên liệu tăng này được tăng tốc vì vậy rằng tất cả đã được nghỉ hưu vào tháng 3 năm 2009. QantasLink theo đuổi thỏa thuận này mặc dù cánh vấn đề với máy bay Q400 bởi một số hãng hàng không. Vấn đề này cũng chứng kiến một nền tảng của Q400s của QantasLink, mặc dù tất cả đã được coi là Két an toàn và quay trở lại dịch vụ.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aviation
- Category: Airline
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Michael Clarke Duncan
Michael Clarke Duncan (10 tháng 12 năm 1957-tháng 3, 2012) là một diễn viên người Mỹ, nổi tiếng nhất với vai John Coffey trong The Green Mile. Ông ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Akins
0
Terms
4
Bảng chú giải
2
Followers
My favorite Hollywood actresses
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)