Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > plantas de tierras húmedas

plantas de tierras húmedas

Plants adapted for survival in soils frequently saturated with surface or groundwater.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Paula Reyes
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services Category: Customer management

Snuggery

Una organizzación norteamericana que vende sesiones de abrazos a 60 dólares la hora. Fue establecida por Jacqueline Samuel a principios de 2012, y ...