Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > matrícula

matrícula

La cuota pagada por los estudiantes para su instrucción.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

vhanedelgado
  • 0

    Terms

  • 15

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

Samsung Galaxy S6 Edge

The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6.  El S6 Edge se anunció ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Popular Apple Species

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Airline terminology

Chuyên mục: Business   1 2 Terms

Browers Terms By Category