Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > totipotente

totipotente

Suficiente para formar todo el organismo. El cigoto es totipotente; no se ha demostrado que alguna célula madre de vertebrados lo sea.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Beverly Henry
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Festival del Bote Dragón

Celebrado en China, así como en otros países del Sureste de Asia, el Festival del Bote Dragón es el quinto day del quinto mes del calendario lunar. En ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Food poisoning

Chuyên mục: Health   2 6 Terms

Call and Put option

Chuyên mục: Education   3 9 Terms