Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tawaf
tawaf
Una revolución del Kab'ah en sentido antihorario. Siete tawafs son requeridos para la primera parte de Hajj y para 'Umrah.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
educación púbica
Un vergonzoso error de tipeo que quería decir "educación pública" en un letrero de patrocinio atlético puesto por el Red Lion Area School ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Music that Influenced Nations
Chuyên mục: Arts 1 7 Terms
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Indian Super League (ISL)
Chuyên mục: Sports 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)