Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > síndromes

síndromes

Ciertas condiciones que ocurren en conjunto y caracterizan una enfermedad o condición particular (por ejemplo, sídrome de Klinefelter).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Paula Reyes
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Schools

educación púbica

Un vergonzoso error de tipeo que quería decir "educación pública" en un letrero de patrocinio atlético puesto por el Red Lion Area School ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Antihypertensive drugs

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms