Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Veterinary health > Veterinary care

Veterinary care

The medical care of animals.

Contributors in Veterinary care

Veterinary care

hạn chế

Veterinary health; Veterinary care

Đau đớn, đau khổ, thiệt hại gây ra hay lo âu gây ra trên một động vật cho một thử nghiệm động vật.

ectopic lông mi

Veterinary health; Veterinary care

Lông ở bên trong của mí mắt gây kích ứng mắt.

mua lại

Veterinary health; Veterinary care

Có được nhờ thương tích cho não lúc sinh, khối u, đòn vào đầu, nội tiết, rối loạn (nội tiết), v.v...

seborrhea

Veterinary health; Veterinary care

Bất thường tiết của các tuyến có tính chất mơ chân nang tóc gây ra bất cứ điều gì từ gàu nhờn vảy và lớp vỏ.

hội chứng con chó mờ dần

Veterinary health; Veterinary care

Một puppy dường như bình thường dần dần làm suy yếu và chết trong vòng một tuần hoặc hai sinh. Không phải là một cụ thể rối loạn, nhưng nói chung áp dụng để nguyên nhân truyền ...

viêm vú

Veterinary health; Veterinary care

Viêm vú gland, thường do vi khuẩn lây nhiễm.

mastocytoma, khối u cột ăn-ten di động

Veterinary health; Veterinary care

Một sự tăng trưởng của các tế bào mast (các tế bào trong bì đó là trực tiếp bên dưới các lớp da ngoài, mà phát hành histamine để truy cập chất gây dị ứng). Có thể trở thành các khối u ác tính. (lưu ...

Featured blossaries

Blosario 1

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Ghetto Slang

Chuyên mục:    1 7 Terms