Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > registro

registro

Una base de datos utilizada para almacenar las instrucciones y otra información. El registro se divide en ellas, por lo que los valores se establecen. Una alternativa al uso de un archivo INI, en muchos casos, este componente de Microsoft Windows es a menudo utilizado por los autores de virus, así como legítimos los programadores de Windows.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

vhanedelgado
  • 0

    Terms

  • 15

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

Samsung Galaxy S6 Edge

The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6.  El S6 Edge se anunció ...