Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > sistema cerrado

sistema cerrado

A system where the incoming cold water supply has a device that will not allow water to expand when heated (i.e. check valve, back-flow preventer, some pressure reducing valves, water meters).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

realidad aumentada

La realidad aumentada (AR) es una tecnología que combina la información del mundo real con imágenes generadas por computadora y el contenido, y se ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Potatoe

Chuyên mục: Food   1 9 Terms

Introduction of Social Psychology (PSY240)

Chuyên mục: Science   13 5 Terms

Browers Terms By Category