Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > broilers

broilers

Young chickens produced for meat.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aranae
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather Category: Seasons

invierno

La estación con temperaturas más frías del año, entre el otoño y la primavera. Desde el solsticio de invierno los días se hacen más cortos y las ...