Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > bario
bario
Líquido lechoso que se utiliza para recubrir el interior de los órganos de forma que éstos se puedan ver en una radiografía.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: First person shooters
Call of Duty
Call of Duty es el nombre de una serie de juegos muy populares de disparos en primera persona desarrollados por Activision y disponibles para consolas ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Cosmetics(80)