Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > afirmación
afirmación
Una declaración de que un determinado conjunto de hechos son verídicos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Coldwell Banker
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays
miércoles de Ceniza
Celebrado por los cristianos, marca el primer día de Cuaresma, que dura hasta la Pascua de Resurrección (un periodo de 46 días) y es el día de ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Screening Out Loud
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Screening Out Loud: ENG 195 Film
Chuyên mục: Entertainment 1 18 Terms
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)