Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Retina: Retina
Retina: Retina
es la membrana interior del ojo que esta constituida por varias capas de células de forma y función, muy variada y de la cual parten las fibras componentes del nervio óptico. La retina contiene nervios que perciben la luz y el suministro de sangre que los nutre.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glaucoma
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Ophtalmology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
ladino
El ladino es un idioma antiguo que hablaban los judíos de España; es una mezcla de hebreo y español. Hoy en día, algunos descendientes todavía lo ...
Người đóng góp
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Chinese Idioms (Chengyu - 成语)
Chuyên mục: Culture 2 10 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Most Popular YouTubers
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)