Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > despido injustificado
despido injustificado
El acto de terminar el contrato de trabajo de un empleado por una razón que la autoridad de relaciones laborales o el tribunal del trabajo considera injustificada.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Human resources
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services Category: Customer management
Snuggery
Una organizzación norteamericana que vende sesiones de abrazos a 60 dólares la hora. Fue establecida por Jacqueline Samuel a principios de 2012, y ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)