Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > la tasa de desempleo

la tasa de desempleo

La tasa de desempleo representa el número de desempleados como porcentaje de la fuerza laboral.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor statistics
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Año Nuevo Chino

El feriado chino tradicional más importante, el Año nuevo chino representa el inicio oficial de la primavera, empezando en el primer día del primer ...

Featured blossaries

Rewind Youtube 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 9 Terms

Drinking Games

Chuyên mục: Entertainment   2 7 Terms

Browers Terms By Category