Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > transparente

transparente

Existen varias formas para que la luz viaje a través de una piedra. en una piedra transparente, la luz viaja a través de ésta virtualmente sin distorsión. Las piedras transparentes son claras y se puede ver fácilmente a través de éstas. Ver también Traslúcido y Opaco.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fashion
  • Category: General jewelry; Gemstones
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

vhanedelgado
  • 0

    Terms

  • 15

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Manufacturing Category: Glass

Gorilla Glass 4

Corning Incorporated anunció su última innovación en el diseño de material de electrónica de consumo, el revolucionario Corning® Gorilla® Glass 4, que ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ukrainian judicial system

Chuyên mục: Law   1 21 Terms

Automotive Dictionary

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms

Browers Terms By Category