Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > pérdida total
pérdida total
Una pérdida de magnitud tal que se puede decir que lo que queda carece de valor. La destrucción total de una propiedad. El término también se utiliza para referirse a una pérdida que requiera el máximo monto que la póliza paga.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Insurance
- Category: Life insurance
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing Category: Magazines
freelance
Un periodista “freelance” es un escritor o reportero independiente que trabaja de manera autónoma, generalmente sin un contrato.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)