Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > escaneo
escaneo
Un escaneo examinará los archivos para encontrar virus y otros códigos potencialmente no deseados.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: scan_₈
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce
ceremonia de divorcio
Una ceremonia formal para finalizar oficialmente un matrimorio tras el intercambios de votos de divorcio y regresando los anillos de matrimonio. En ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)