Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > priones

priones

Small proteinaceous infectious particles which resist inactivation by procedures that modify nucleic acids and contain an abnormal isoform of a cellular protein which is a major and necessary component. The abnormal (scrapie) isoform is PrPSc; the cellular isoform is PrPC. The primary amino acid sequence of the two isoforms is identical. Among diseases caused by prions are scrapie, bovine spongiform encephalopathy, and Creuzfeldt-Jakob Syndrome.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hansi Rojas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Drama

The Walking Dead

The Walking Dead (31 de octubre de 2010-presente) es el drama con mayor audiencia en la historia del cable básico. Es una serie de televisión ...

Featured blossaries

Empresas Polar

Chuyên mục: Food   4 10 Terms

Types of Love

Chuyên mục: Other   1 6 Terms