Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > navajo

navajo

El navajo es un idioma del pueblo navajo, un pueblo indígena del suroeste de los Estados Unidos.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

cesarpretelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art

cara de dona

Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...

Featured blossaries

Top 10 Famous News Channels Of The World

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

HealthyWealthyTips- Wheezing or Asthma Remedies!

Chuyên mục: Health   1 10 Terms