Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > navajo
navajo
El navajo es un idioma del pueblo navajo, un pueblo indígena del suroeste de los Estados Unidos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blossary, Test 1
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization
- Category: Translation
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art
cara de dona
Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Famous News Channels Of The World
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
ruhiha
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
HealthyWealthyTips- Wheezing or Asthma Remedies!
Chuyên mục: Health 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)