Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > autentificación mutua
autentificación mutua
Mecanismo de autentificación que emplean dos partes con el propósito de dar la identidad de uno al otro.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games
cebo
Actuar de una manera diseñada para obtener una reacción específica de tu oponente. A medida que esperas esta reacción, serás capaz de contrarrestarla ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
Interesting facts about Russia
Chuyên mục: Geography 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)