Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > kéfir

kéfir

A sour brew of fermented milk with the consistency of liquid yogurt, which may contain 2 1/2 percent alcohol.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

realidad aumentada

La realidad aumentada (AR) es una tecnología que combina la información del mundo real con imágenes generadas por computadora y el contenido, y se ...