Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > hematocrito

hematocrito

Measurement of the volume of packed red cells in a blood specimen by centrifugation. The procedure is performed using a tube with graduated markings or with automated blood cell counters. It is used as an indicator of erythrocyte status in disease.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays

miércoles de Ceniza

Celebrado por los cristianos, marca el primer día de Cuaresma, que dura hasta la Pascua de Resurrección (un periodo de 46 días) y es el día de ...

Featured blossaries

International Accounting Standards

Chuyên mục: Business   3 29 Terms

African dressing

Chuyên mục: Fashion   3 10 Terms