Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > fraude

fraude

Cualquier forma de engaño, engaño, abuso de confianza o engaño por el cual una parte intenta obtener alguna ventaja injusta o deshonesta u otro.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

realidad aumentada

La realidad aumentada (AR) es una tecnología que combina la información del mundo real con imágenes generadas por computadora y el contenido, y se ...

Featured blossaries

Most successful child star

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms

Reach for the Moon

Chuyên mục: Other   2 8 Terms